Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Trà Vinh | 7340405 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
2 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340405 | A00, D01, C01, A16 | 0 | |
3 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | MI2x | A19 | 0 | |
4 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7340405 | A00, A01, D01, A16 | 0 | |
5 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340405_406C | DGNL | 0 | |
6 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340405_406 | DGNL | 0 | |
7 | Đại Học Nha Trang | 7340405 | A00, D01, D96, D07, XDHB | 6.3 | Xét học bạ |
8 | Đại Học Hoa Sen | 7340405 | A00, A01, D01, D09, D03 | 16 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7340405CL | A00, A01, D01, C15 | 16 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7340405 | A00, A01, D01, C01 | 18 | Điểm thi TN THPT |