Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 7480109 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
2 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7480109 | A00, A01, D01, C00 | 16 | Điểm thi TN THPT |
3 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7480109 | A00, A01, D01, C01 | 18 | Điểm thi TN THPT |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7480109 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ |
5 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7480109 | XDHB | 18 | |
6 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7480109 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ |
7 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 7480109 | A00, A01, D01, C01 | 19 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
8 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7480109 | A00, D01, D90, C01, XDHB | 23 | Học bạ |
9 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7480109 | A00, A01, D01, XDHB | 24 | điểm chuẩn = (tổng điểm trung bình 3 năm THPT của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển + tổng điểm thi THPT 2021 của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển)/2 + Điểm ưu tiên (nếu có)). |
10 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 7480109 | A00, A01, D01, D07 | 26 | 7340122 |