Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | ĐH Tân Tạo | 7480101 | A00, B00, B08, D01 | 0 | |
2 | Đại Học Vinh | 7480101 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
3 | Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 7480101 | A00, A01, D01, D90 | 0 | . |
4 | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 7480101 | A00, D08, C01, C14 | 0 | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 7480201 | A00, A01, D01, C04 | 0 | |
6 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
7 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340302_409C | DGNL | 0 | |
8 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340302_409C | A00, A01, D01 | 0 | |
9 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340302_409 | DGNL | 0 | |
10 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340302_409 | A00, A01, D01 | 0 |