Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Thủ Dầu Một | 7440301 | A00, B00, D01, B05 | 0 | |
2 | Đại Học Vinh | 7440301 | A00, B00, D01, D07 | 0 | |
3 | Đại học Tân Trào | 7440301 | A00, B00, A01 | 0 | |
4 | Đại Học Đồng Nai | 7440301 | A00, B00, D07, A02 | 0 | |
5 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7440301 | DGNL | 0 | |
6 | Đại học Thủ Dầu Một | 7440301 | A00, B00, D01, B05 | 0 | |
7 | Đại Học Yersin Đà Lạt | 7440301 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
8 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7440301 | B00, D01, A09, A07 | 0 | |
9 | Đại Học Hà Tĩnh | 7440301 | A00, B00, B03, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7440301 | A00, B00, D01, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT |