Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quy Nhơn | 7440122 | A00, A01, A02, C02 | 15 | Điểm thi TN THPT |
2 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7440122 | A00, B00, A01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT |
3 | Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 7440122 | A00, B00, A01, D07 | 23 | Khoa học vật liệu tiên tiến và công nghệ Nano |
4 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT04 | A00, B00, A01, C01 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT04 | DGNLQGHN | 90 | |
6 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7440122 | DGNL | 650 |