Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7460117 | A00, D01, D84, C14 | 15 | Ngành: Toán - Tin Điểm thi TN THPT |
2 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7460117 | A00, D01, D84, C14, XDHB | 18 | Học bạ |
3 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT02 | A00, A01, D07, D08 | 26.35 | Ngành Toán tin Điểm thi TN THPT |
4 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | MI1 | A00, A01 | 27 | Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT02 | DGNLQGHN | 100 | Ngành Toán tin |