Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quy Nhơn | 7340302 | A00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
2 | Đại Học Hồng Đức | 7340302 | A00, D01, C04, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT |
3 | Đại Học Điện Lực | 7340302 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 16 | Học bạ |
4 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7340302CL | A00, A01, D01, C15 | 17 | Chương trình chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7430302 | A00, A01, D01, C15 | 17 | Điểm thi TN THPT |
6 | Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) | 7340302 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
7 | Đại Học Điện Lực | 7340302 | A00, A01, D01, D07 | 19.5 | Điểm thi TN THPT |
8 | Đại Học Mở TPHCM | 7340302C | XDHB | 20 | Chất lượng cao Học bạ |
9 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7340302 | A00, A01 | 25 | Tiêu chí 1: Toán > 8.8 Tiêu chí 2: Toán = 8.8 và NV<=9 |
10 | Đại Học Mở TPHCM | 7340302 | A01, D01, D96, D07 | 25.2 | Điểm thi TN THPT |