Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mở TPHCM | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 0 | Nhận học sinh giỏi theo mức điểm (Xét học bạ) |
2 | Đại Học Phan Thiết | 7340120 | A00, A01, D01, C04 | 14 | |
3 | Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
4 | Đại Học Tây Đô | 7340120 | A00, A01, D01, D04 | 15 | |
5 | ĐH Tân Tạo | 7340120 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 15 | |
6 | Đại học Tài Chính Kế Toán | 7340120 | A00, A01, D01, A16 | 15 | |
7 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7340120 | A00, A01, D01, C04 | 15 | |
8 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7340120 | A00, B00, A01, C02 | 15 | |
9 | Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên | 7340120 | A00, A01, D01, C04 | 15.5 | |
10 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 7340120 | A00, D01, A09, A04 | 15.6 |