Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 7340121 | DGNL | 0 | |
2 | Đại Học Cửu Long | 7340121 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 6 | Học bạ - Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0 |
3 | Đại Học Nha Trang | 7340121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 7 | Xét học bạ |
4 | Đại Học Tây Nguyên | 7340121 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7340121 | A00, A01, D01, C15 | 17 | Điểm thi TN THPT |
6 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7340121 | D01, C04, C01, C02 | 18 | Điểm thi TN THPT |
7 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7340121 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Điểm thi TN THPT |
8 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7340121 | XDHB | 18 | |
9 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7340121 | D01, C04, C01, C02, XDHB | 18 | Xét học bạ |
10 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 7340121 | A00, A01, D01, C00 | 21 | 18: Xét điểm TB lớp 12 theo tổ hợp 3 môn 30: Xét điểm TB 5 học kỳ lớp 12 |