Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7310101 | A00, B00, D01, C01 | 0 | |
2 | Đại Học Vinh | 7580301 | A00, B00, D01, C01 | 0 | |
3 | Đại Học Vinh | 7620115 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
4 | Đại Học Trà Vinh | 7310101 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
5 | Đại học Tân Trào | 7310104 | A00, A01, D01 | 0 | |
6 | Đại học Tân Trào | 7620115 | A00, A01, D01 | 0 | |
7 | Đại Học Hàng Hải | 7840104H401 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
8 | Đại Học Hàng Hải | 7340120H402 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
9 | Đại Học Hàng Hải | 7840104D410 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
10 | Đại Học Hàng Hải | 7840104D401 | A00, A01, D01, C01 | 0 |