Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
5 | Đại Học Hàng Hải | 7520103D117 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
6 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7520114 | A00, A01, D90 | 0 | |
7 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | ME-E1 | A00, A01 | 0 | |
8 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | ME-E1x | A00, A01 | 0 | |
9 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | ME1x | A19 | 0 | |
10 | Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 7520114 | A00, B00, A01, D01 | 0 |