Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | ME-E1x | A00, A01 | CT tiên tiến | |
2 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7520114 | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
3 | Đại Học Nha Trang | 7520114 | A00, A01, D07, C01 | 15 | Chương trình chuẩn |
4 | Đại học Thủ Dầu Một | 7520114 | A00, A01, D90, C01 | 15 | |
5 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7520114 | A00, A01, D90 | 15 | |
6 | Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 7520114 | A00, B00, A01, D01 | 15 | |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520114QT | A00, A01, D01, D90 | 16 | |
8 | Đại Học Phenikaa | MEM1 | A00, A01, D07, C01 | 17 | |
9 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520114 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Đào tạo kỹ sư kỹ thuật |
10 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7520114 | A00, A01, D01, C01 | 18 | Xét học bạ |