Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520103QT | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
8 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520103QK | A00, A01, D01, D90, D90 | 0 | |
9 | Đại Học Hàng Hải | 7520103D116 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
10 | Đại Học Việt Bắc | 7520103 | A00, A01, D01 | 0 |