Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7520207 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
2 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7520207 | A00, A01, D90 | 0 | |
3 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | ET1x | A19 | 0 | |
4 | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 7520207 | A00, A01, D90 | 0 | |
5 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7520207 | DGNL | 0 | |
6 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) | 7520207 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
7 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520207 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
8 | Đại học Thủ Dầu Một | 7520207 | A00, A01, D90, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Hòa Bình | 7520207 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 15 | Học bạ |
10 | Đại Học Quy Nhơn | 7520207 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT |