Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Trà Vinh | 7520320 | B00, D90, D08, A02 | 0 | |
2 | Đại Học Hàng Hải | 7520320D115 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
3 | Đại Học Nguyễn Trãi | 7520320 | B00, B03, B02, B01 | 0 | |
4 | Đại học Nam Cần Thơ | 7520320 | A00, B00, A02, C08 | 0 | |
5 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7520320C | DGNL | 0 | |
6 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7520320 | DGNL | 0 | |
7 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | EV1x | A19, A20 | 0 | |
8 | Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 7520320 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
9 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7520320 | DGNL | 0 | |
10 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520320 | A00, A01, D01, D07 | 0 |