Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7480103 | A00, A01, D01 | ||
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7480103 | XDHB | 6 | |
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7480103 | A00, D01, C01, A16 | 14 | 2 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm Trí tuệ Nhân tạo |
4 | Đại Học Vinh | 7480103 | A00, B00, A01, D01 | 15 | |
5 | Đại Học An Giang | 7480103 | A00, A01, D01, C01 | 15 | |
6 | Đại Học Quy Nhơn | 7480103 | A00, A01 | 15 | |
7 | Đại Học Gia Định | 7480103 | A00, A01, D01, C14 | 15 | |
8 | Đại học Thủ Dầu Một | 7480103 | A00, A01, D90, C01 | 15 | |
9 | Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 7480103 | A00, B00, A01, D01 | 15 | |
10 | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 7480103 | A00, A01, D01, D07 | 15 |