Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | ĐH Tân Tạo | 7720601 | A00, B00, B03, B08 | 0 | |
2 | Đại Học Trà Vinh | 7720601 | A00, B00 | 0 | |
3 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720601 | A00, B00, D07, D08 | 0 | |
4 | Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam | 7720601 | A00, B00, A01, D08 | 0 | |
5 | Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | 7720601 | XDHB | 6 | IELTS |
6 | Đại Học Cửu Long | 7720601 | A00, B00, B03, D07, XDHB | 6.5 | Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp từ 6.5 trở lên. |
7 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720601 | XDHB | 6.5 | |
8 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720601 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7720601 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Phan Châu Trinh | 7720601 | B00, D90, D08, D91, XDHB | 19 | Xét học bạ |