Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7520212 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7520212 | XDHB | 6 | |
3 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7520212 | A00, B00, A01, A02 | 15 | |
4 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7520212 | A00, B00, D01, D07 | 17 | Chương trình đại trà |
5 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7520212 | A00, D01, C01 | 18 | Xét học bạ |
6 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7520212 | A01 | 19 | |
7 | Đại Học Phenikaa | EEE2 | A00, B00, B08, A01 | 20.4 | |
8 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | ET-E5x | A19 | 21.1 | (CT tiên tiến) |
9 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7520212 | A00, B00, A01 | 23 | |
10 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | ET-E5 | A00, A01 | 26.5 |