Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | ET-E5x | A19 | 0 | |
2 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7520212 | DGNL | 0 | |
3 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7520212 | XDHB | 6 | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7520212 | A00, B00, A01, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT |
5 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7520212 | A00, A01, D01, C01 | 18 | Điểm TN THPT |
6 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7520212 | XDHB | 18 | |
7 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7520212 | A00, B00, D01, D07, XDHB | 18 | Xét điểm học bạ theo tổ hợp môn |
8 | Đại Học Phenikaa | EEE2 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 21 | Học bạ |
9 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7520212 | A00, B00, A01, XDHB | 24 | điểm chuẩn = (tổng điểm trung bình 3 năm THPT của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển + tổng điểm thi THPT 2021 của các môn trong tổ hợp đăng ký xét tuyển)/2 + Điểm ưu tiên (nếu có)). |
10 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520212D | A00 | 25 |