Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 7510605 | A00, A01, D01, C00 | 0 | . |
2 | Đại Học Hàng Hải | 7840104D407 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
3 | Đại Học Phan Thiết | 7510605 | A00, A01, D01, A04 | 0 | |
4 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | EM-E14x | A19 | 0 | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510605D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
6 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 7510605 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
7 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7510605 | DGNL | 0 | |
8 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) | 7510605 | A00, A01, D01, C01, D01 | 0 | |
9 | Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên | 7510605 | A00, D01, D10 | 0 | |
10 | Đại Học Gia Định | 7510605 | XDHB | 5.5 | Học bạ Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3 |