Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mở TPHCM | 7340115 | A00, A01, D01, D07 | 0 | Nhận học sinh giỏi theo mức điểm (Xét học bạ) |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340115 | XDHB | 6 | |
3 | Đại Học Đông Á | 7340115 | A00, D01, C00, A16 | 14 | |
4 | Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 7340115 | A00, A01, D01, C03, D09 | 15 | Thí sinh KV3 |
5 | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 7340115 | B03, A01, D13, C20 | 15 | |
6 | Đại Học Tây Đô | 7340115 | A00, A01, D01, C04 | 15 | |
7 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7340114 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Digital Marketing |
8 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340115 | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
9 | Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | 7340115 | A00, B00, A01, D01 | 15 | |
10 | Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên | 7340115 | A00, A01, D01, C04 | 15 |