Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7220210 | A01 | 0 | |
2 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7220210 | A01; C00; D01; D15 | 0 | |
3 | Đại Học Đông Á | 7220210 | A01, D01, C00, D14 | 14 | |
4 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7220210 | D01, D08, D09, D10 | 14 | |
5 | Đại Học Đại Nam | 7220210 | C00 | 15 | |
6 | Đại Học Hạ Long | 7220210 | D01, D15, D10, D78 | 15 | |
7 | Đại Học Việt Bắc | 7220210 | A01, D01, C00, D15 | 15 | |
8 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7220210 | A00, D01, C00, D15 | 18 | Điểm TN |
9 | Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM | 7220210 | D01, D14, D15 | 19 | |
10 | Đại Học Thăng Long | 7220210 | D01 | 23 |