Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 7220202 | A01, D01, D66, D02 | 0 | |
2 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220202 | D01, D15, D02, D42 | 15 | Điểm thi TN THPT |
3 | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 7220202 | D01, D07, D14, D11 | 15 | Điểm TN THPT |
4 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220202 | D01, D15, D02, D42, XDHB | 18 | Học bạ |
5 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7220202 | D01, D96, D78, D02 | 18.58 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=1) |
6 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 7220202 | A01, D01, D09, D10 | 20.1 | Điểm thi TN THPT |
7 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7220202 | D01, D78, D02, D80 | 20.53 | Điểm thi TN THPT |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220202 | D01, D02 | 23.95 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7220202 | D01, D78, D02, D80, XDHB | 24.82 | Học bạ |
10 | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | 7220202 | D01, D02 | 25.8 | thí sinh nam |