Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Trãi | 7220209 | A01, D01, C00, D63 | 0 | |
2 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7480108 | A00, A01 | 0 | |
3 | Đại Học Đông Á | 7220209 | A01, D01, C00, D06 | 15 | Điểm thi TN THPT |
4 | Đại Học Văn Hiến | 7220209 | A01, D01, D15, D10 | 17.5 | Điểm thi TN THPT |
5 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7220209 | A00, D01, D14, D15 | 18 | Điểm TN THPT |
6 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7220209 | D01, D06, XDHB | 18 | Điểm TB học bạ lớp 12: 6,0 Học bạ |
7 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7220209 | D01, D14, D15 | 18 | |
8 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 7220209 | A01, D01, D14, D15 | 19 | 18: Học bạ lớp 12 30: Học bạ 5 học kỳ |
9 | Đại Học Mở TPHCM | 7220209C | XDHB | 20 | Chất lượng cao Học bạ |
10 | Đại Học Hạ Long | 7220209 | D01, D10, D78, D06, XDHB | 21 | Học bạ |