Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Trà Vinh | 7220203 | D03, D39, D64 | 0 | |
2 | Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 7220203 | A01, D01, D66, D03 | 0 | |
3 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220203 | D01, D15, D03, D44 | 15 | Điểm thi TN THPT |
4 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220203 | D01, D15, D03, D44, XDHB | 18 | Học bạ |
5 | Đại Học Văn Hiến | 7220203 | A01, D01, D15, D10 | 20.5 | Điểm thi TN THPT |
6 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7220203 | D01, D96, D78, D03 | 22.34 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=2) |
7 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7220203 | D01, D03 | 22.8 | Điểm thi TN THPT |
8 | Đại Học Cần Thơ | 7220203 | D01, D14, D03, D64 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Cần Thơ | 7220203 | D01, D14, D03, D64, XDHB | 24 | Học bạ |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220203 | D03 | 25.1 | Điểm thi TN THPT |