Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7220204 | A01, D01, D09, D10 | 0 | |
2 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 7720204 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
3 | Đại Học Trà Vinh | 7220204 | D04, D40, D65 | 0 | |
4 | Đại Học Lạc Hồng | 7220204 | D01, C00, C04, C03 | 0 | |
5 | Đại Học Hải Phòng | 7220204 | D01, D03, D04, D06 | 0 | |
6 | Đại Học Hùng Vương | 7220204 | D01, D14, D15, D04 | 0 | |
7 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7220204 | D01, D14, D15, D72 | 0 | |
8 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7220204 | D01, C00, D15, D04 | 0 | |
9 | Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 7220204 | A01, D01, D66, D04 | 0 | |
10 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7220204 | XDHB | 6 |