Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7310206 | A01, D01, C00, C15 | 0 | |
2 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 611 | XDHB | 9.42 | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế Học bạ |
3 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 610 | XDHB | 9.42 | Thông tin đối ngoại Học bạ |
4 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 614 | XDHB | 9.5 | Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) Học bạ |
5 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 616 | XDHB | 9.6 | Truyền thông marketing (chất lượng cao) Học bạ |
6 | Đại học Thủ Dầu Một | 7310206 | A00, D01, C00, D78 | 15 | Điểm thi TN THPT |
7 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310206 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT |
8 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7310206 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7310206 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại học Thủ Dầu Một | 7310206 | A00, D01, C00, D78, XDHB | 18 | học bạ |