Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7850101 | A00, B00, B08, D01 | 0 | |
2 | Đại Học Tây Đô | 7850101 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
3 | Đại Học Trà Vinh | 7850101 | A00, A01, D01 | 0 | |
4 | Đại học Nam Cần Thơ | 7850101 | A00, B00, A02, C08 | 0 | |
5 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7850101 | DGNL | 0 | |
6 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7850101 | A00, B00, C15, A16 | 0 | |
7 | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 7850101 | B00, D15, D08, D10 | 0 | |
8 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7850101 | B00, A01, C00, D14 | 0 | |
9 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7850101 | A00, B00, D01, C02 | 0 | |
10 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7850101 | A00, B00, D01, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT |