Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7229042 | A00, A01, D01, C00 | 0 | |
2 | Đại học Tân Trào | 7229042 | D01, C00, C19 | 0 | |
3 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7229042D | D01, C00, D15, D09 | 0 | |
4 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7229042C | R01, R02, R03, R04 | 0 | |
5 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7229042A | D01, C00, D15, D09 | 0 | |
6 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7229042B | D01, C00, D15, D09 | 0 | |
7 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7229042 | H00 | 0 | |
8 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7229042 | R00 | 0 | |
9 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7229042 | N00 | 0 | |
10 | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 7229042 | D01, C00, C15, A16 | 0 |