Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7810202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7810202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
3 | Đại Học Trà Vinh | 7810202 | D01, C00, D15, C04 | 0 | |
4 | Đại Học Phan Thiết | 7810202 | A00, A01, D01, C00 | 0 | |
5 | Đại học Nam Cần Thơ | 7810202 | A00, A01, D01, C00 | 0 | |
6 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7810202 | A00, D01, C00, C15 | 0 | |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7810202D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
8 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7810202 | XDHB | 6 | |
9 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7810202 | A00, D01, C00, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Đông Á | 7810201DA | A00, D01, C00, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT |