Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mở TPHCM | 7340404 | A00, A01, D01, C03 | 0 | Nhận HSG và ưu tiên CCNN |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340404 | XDHB | 6 | |
3 | Đại Học Nội Vụ | 7340404NQ | A00, D01, C00 | 14 | |
4 | Đại Học Đông Á | 7340404 | D01, C00, C15, A16 | 14 | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | 7340404 | A00, B00, A01, D01 | 14.5 | |
6 | Đại Học Nội Vụ | 7340404NQ | C20 | 15 | |
7 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340404 | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
8 | Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) | 7340404 | A00, A01, D01 | 15 | |
9 | Đại Học Hoa Sen | 7340404 | A00, A01, D01, D09, D03 | 16 | |
10 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7340404 | A00, A01, D01, C15 | 20 |