Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh TPHCM | 7210236 | S00 | 0 | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210236 | XDHB | 6 | |
3 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210236 | N05 | 15 | Điểm thi TN THPT |
4 | Đại Học Hoa Sen | 7210304 | A01, D01, D14, D09 | 16 | Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210236 | DGNL | 550 |