Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510209D | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
4 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7480207 | XDHB | 18 | |
5 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7480207 | A00, A01, D01, C01 | 21 | Điểm TN THPT |
6 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7510209 | A00, A01 | 24.2 | Điểm thi TN THPT - với các tiêu chí 1 (toán > 8.8) hoặc tiêu chí 2 (toán = 8.8 và NV <=5) |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510209NT | A00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT (Hệ miễn học phí) |
8 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510209NT | A01, D01, D90 | 27 | Điểm thi TN THPT (Hệ miễn học phí) |