Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7420101 | B00, A01, D01 | 0 | |
2 | Đại Học Tây Nguyên | 7420101 | B00, B03, B08, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT |
3 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7420101B | B00 | 16.71 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=6). |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7420101 | A00, B00, D90, D08, XDHB | 18 | Sinh học thông minh |
5 | Đại Học Cần Thơ | 7420201 | B00, B03, B08, A02 | 19 | Điểm thi TN THPT |
6 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7420101_CLC | B00, D90, D08 | 19 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
7 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7420101 | B00, D90, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT |
8 | Đại Học Cần Thơ | 7420201 | B00, B03, B08, A02, XDHB | 19.5 | Học bạ |
9 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7420101D | D08, D32, D34 | 20.78 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=2). |
10 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT08 | A00, B00, D08, A02 | 24.2 | Điểm thi TN THPT |