Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phú Yên | 7140212 | A00, B00, A01, D07 | 0 | |
2 | Đại Học Tây Bắc | 7140212 | A00, B00, D07, C02 | 0 | |
3 | Đại Học An Giang | 7140212 | A00, B00, D07, C02, XDHB | 18 | Học bạ |
4 | Đại Học Hà Tĩnh | 7140212 | A00, B00, D07, C02 | 19 | Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140212TA | A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT |
6 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140212 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT |
7 | Đại Học An Giang | 7140212 | A00, B00, D07, C02 | 19 | Điểm thi TN THPT |
8 | Đại Học Hoa Lư | 7140212 | A00, B00, D07 | 19 | Điểm TN THPT |
9 | Đại Học Vinh | 7140212 | A00, B00, A01, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 7140212 | A00, D01, D07 | 20 |