Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phú Yên | 7140218 | C00, D14, D15 | 0 | |
2 | Đại Học Tây Bắc | 7140218 | C00, D14, C19, C03 | 0 | |
3 | Đại Học An Giang | 7140218 | C00, D14, C19, D09, XDHB | 18 | Học bạ |
4 | Đại học Thủ Dầu Một | 7140218 | D01, C00, C15, C14 | 19 | Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140218 | C00, D14, C19, D78 | 19 | Điểm thi TN THPT |
6 | Đại Học Quy Nhơn | 7140218 | C00, D14, C19 | 19 | Điểm thi TN THPT |
7 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140218 | C00, D14, C19, XDHB | 19.5 | Học bạ |
8 | Đại Học An Giang | 7140218 | C00, D14, C19, D09 | 20 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Vinh | 7140218 | D01, C00, C19, C03 | 21 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Đồng Nai | 7140218 | C00, D14, XDHB | 21 | Học bạ |