Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140233 | D01, D15, D03, D44, XDHB | 18 | Học bạ |
2 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140233 | D01, D15, D03, D44 | 19 | Điểm thi TN THPT |
3 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7140233 | D01, D96, D78, D03 | 21 | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=2) |
4 | Đại Học Cần Thơ | 7140233 | D01, D14, D03, D64 | 21.75 | Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Cần Thơ | 7140233 | D01, D14, D03, D64, XDHB | 24.25 | Học bạ |
6 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140233D | D01, D03, D02 | 25.78 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=12). |
7 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140233C | D15, D42, D44 | 26.03 | Điểm thi TN THPT (TTNV <=2). |
8 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140233D | D01, D03, D02, XDHB | 62.9 | Văn, Toán, Ngoại ngữ Học bạ |
9 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7140233 | DGNL | 798 | Học lực lớp 12 loại giỏi |