Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7140210 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
2 | Đại Học Phú Yên | 7140210 | A00, A01, D01 | 0 | |
3 | Đại Học Tây Bắc | 7140210 | A00, A01, D01, A02 | 0 | |
4 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7140210 | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140210 | A00, A01 | 0 | |
6 | Đại Học Hà Tĩnh | 7140210 | A00, A01, A02, A09 | 19 | Điểm thi TN THPT |
7 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140210TA | A00, A01, D01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT |
8 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140210 | A00, A01, D01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Quy Nhơn | 7140210 | A00, A01, D01 | 19 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140210TA | A00, A01, XDHB | 19 | Học bạ |