Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phú Yên | 7140209 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
2 | Đại học Tân Trào | 51140209 | A00, B00, A01 | 0 | |
3 | Đại Học Tây Bắc | 7140209 | A00, A01, D01, A02 | 0 | |
4 | Đại Học Hải Phòng | 7140209 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
5 | Đại Học Hùng Vương | 7140209 | A00, B00, A01, D07 | 0 | |
6 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7140209 | A00, B00, A01, D07 | 0 | |
7 | Đại Học Quảng Nam | 7140209 | A01, D01, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ |
8 | Đại Học An Giang | 7140209 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ |
9 | Đại Học Hà Tĩnh | 7140209 | A00, B00, A01, A09 | 19 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Hoa Lư | 7140209 | A00, A01, D07, D08 | 19 | Điểm TN THPT |