Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7140211 | A00, B00, A01 | 0 | |
2 | Đại Học Tây Bắc | 7140211 | A00, A01, C01, A10 | 0 | |
3 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7140211 | A00, A01, D90 | 0 | |
4 | Đại Học Quảng Nam | 7140211 | A01, A02, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ |
5 | Đại Học An Giang | 7140211 | A00, A01, C01, C05, XDHB | 18 | Học bạ |
6 | Đại Học Hà Tĩnh | 7140211 | A00, A01, A02, C01 | 19 | Điểm thi TN THPT |
7 | Đại Học Hoa Lư | 7140211 | A00, A01, A02 | 19 | Điểm TN THPT |
8 | Đại Học Tây Nguyên | 7140211 | A00, A01, A02, C01 | 19 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại học Khánh Hòa | 7140211A | A00, B00, A01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT (ngành SP vật lý - KHTN) |
10 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140211TA | A00, A01, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT |