Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7340201QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7340201QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7340201QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7340201QS | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
6 | Đại Học Vinh | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
7 | Đại Học Tây Đô | 7340201 | A00, A01, D01, C04 | 0 | |
8 | Đại Học Trà Vinh | 7340201 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
9 | Đại Học Tây Bắc | 7340201 | A00, A01, D01, A02 | 0 | |
10 | Đại Học Kinh Bắc | 7340201 | XDHB | 0 |