Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 7310401 | D01, C00, D14, D78 | 0 | . |
2 | Đại học Tân Trào | 7310401 | D01, C00, C19 | 0 | |
3 | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 7310401 | D01, C00, D15, D66 | 0 | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310401 | XDHB | 6 | |
5 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7310401 | B00, B03, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT |
6 | Đại học Thủ Dầu Một | 7310401 | B00, D01, C00, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT |
7 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310401 | B00, D01, C00, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT |
8 | Đại Học Hồng Đức | 7310401 | B00, D01, C00, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7310403 | B00, D01, C00, C20 | 15 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Đông Á | 7310401 | D01, C00, A15, C16 | 15 | Điểm thi TN THPT |