Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Trãi | 7580108 | C04, C03, H00, C09 | 0 | |
2 | Đại Học Yersin Đà Lạt | 7580108 | H00, H01, V00, V01 | 0 | |
3 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7580108CT | V00, V01 | 0 | |
4 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7580108 | V00, V01 | 0 | |
5 | Đại Học Tôn Đức Thắng | 7580108 | H00, H01, H02 | 0 | |
6 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp | 7580108 | H00, H07 | 0 | |
7 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7580108 | XDHB | 6 | |
8 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7580108 | DGNL | 6 | |
9 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7580108 | A00, D01, H00, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7580108 | H00, V00, V01, H07 | 15 | Điểm thi TN THPT |