Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7210404D | V01, V02 | 0 | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7210404D | V01, V02 | 0 | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | |
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7210404D | V01, V02 | 0 | |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7210404C | V01, V02, V07, V09 | 0 | |
8 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7210404D | V01, V02 | 0 | |
9 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7210404 | H01, H06 | 0 | |
10 | Đại Học Tôn Đức Thắng | 7210404 | H00, H01, H02 | 0 |