Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7320201 | D01, C00, C19, C20 | 0 | |
2 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7320201 | D01, C00, D15, D09 | 0 | |
3 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7320201 | D01, C00, C19, C20 | 0 | |
4 | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 7320201 | D01, C00, C15, A16 | 0 | |
5 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7320201 | D01, C00, D84, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT |
6 | Đại Học Nội Vụ | 7320201;7320201-01 | A01, D01 | 15.5 | Điểm thi TN THPT (chuyên ngành quản trị thông tin) |
7 | Đại Học Nội Vụ | 7320201; 7320201-01 | C00 | 17.5 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành quản trị thông tin. |
8 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7320201 | D01, C00, D84, C14, XDHB | 18 | Học bạ |
9 | Đại Học Nội Vụ | 7320201; 7320201-01 | C20 | 18.5 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Quản trị thông tin. |
10 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320201 | A00, D01, D96, A16, D78 | 19 | Điểm thi TN THPT |