Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Tây Đô | 7320104 | A01, D01, C00, D15 | 0 | |
2 | Đại Học Văn Hiến | 7320104 | A00, A01, D01, C01 | 0 | |
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7320104 | A00, D01, C00, C15 | 0 | |
4 | Đại Học Gia Định | 7320104 | XDHB | 5.5 | Học bạ Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3 |
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7320104 | XDHB | 6 | |
6 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 7320104 | XDHB | 9.63 | Học bạ |
7 | Đại Học Đại Nam | 7320104 | A00, A01, D01, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT |
8 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7320104 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Gia Định | 7320104 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT |
10 | Đại Học Đông Á | 7320104 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |