Top
STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7440102 | A00, A01 | 0 | |
2 | Đại học Tân Trào | 7440102 | A00, A01, A10 | 0 | |
3 | Đại Học Quảng Nam | 7440102 | A01, A02 | 0 | |
4 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7440102 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7440102 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ |
6 | Đại Học Đà Lạt | 7440102 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 18 | Học bạ |
7 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7440102 | A00, A01, D90, A02 | 18 | Điểm thi TN THPT |
8 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT03 | A00, B00, A01, C01 | 24.25 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT03 | DGNLQGHN | 90 | |
10 | Đại Học Đà Lạt | 7440102 | DGNL | 600 |