Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | D01, C00, C15, D78, XDHB | 18 | Học bạ |
2 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00, B00, D90, A16, XDHB | 18 | Học bạ |
3 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, D90, A16, XDHB | 18 | Học bạ |
4 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D90, A16, XDHB | 18 | Học bạ |
5 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00, B00, D90, A16, XDHB | 18 | Học bạ |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D90, A16, XDHB | 18 | Học bạ |
7 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, A16, XDHB | 18 | Học bạ |
8 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | M00 | 0 | |
9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D09, D78, XDHB | 18 | Học bạ |
10 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, D90, A16, XDHB | 18 | Học bạ |
11 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D90, A16, XDHB | 18 | Học bạ |
12 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 24 | Học bạ |
13 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 24 | Học bạ |
14 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, A01, A02 | 24 | Học bạ |