Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin | 7480201_CLCN | A00, A01, D01 | 25.85 | Điểm thi TN THPT |
2 | Công nghệ thông tin | 7480201_CLCN | DGNL | 795 | Chất lượng cao định hướng Nhật Bản |
3 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102_CLCA | DGNL | 750 | |
4 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102_CLCA | A00, A01, D01 | 25.6 | Điểm thi TN THPT |
5 | Thương mại điện tử | 7340122_CLCA | A00, A01, D01 | 26.3 | Điểm thi TN THPT |
6 | Thương mại điện tử | 7340122_CLCA | DGNL | 795 | |
7 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, D01 | 26.35 | Điểm thi TN THPT |
8 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNL | 810 | |
9 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103_CLCA | A00, A01, D01 | 27 | Điểm thi TN THPT |
10 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103_CLCA | DGNL | 880 | |
11 | Kỹ thuật máy tính | 7480106_CLCA | DGNL | 790 | |
12 | Kỹ thuật máy tính | 7480106_CLCA | A00, A01, D01 | 25.9 | Điểm thi TN THPT |
13 | Hệ thống thông tin | 7480104_CLCA | A00, A01, D01 | 26.15 | Điểm thi TN THPT |
14 | Hệ thống thông tin | 7480101_CLCA | DGNL | 775 | |
15 | An toàn thông tin | 7480202_CLCA | DGNL | 835 | |
16 | An toàn thông tin | 7480202_CLCA | A00, A01, D01 | 26.45 | Điểm thi TN THPT |
17 | Hệ thống thông tin | 7480104_TT | A00, A01, D01 | 25.1 | Điểm thi TN THPT |
18 | Hệ thống thông tin | 7480104_TT | DGNL | 750 | |
19 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNL | 878 | |
20 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01 | 26.7 | Điểm thi TN THPT |
21 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNL | 930 | |
22 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01 | 27.55 | Điểm thi TN THPT |
23 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 905 | |
24 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | DGNL | 865 | |
25 | Hệ thống thông tin | 7480104 | DGNL | 855 | |
26 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 | 27.3 | Điểm thi TN THPT |
27 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | A00, A01, D01 | 26.9 | Điểm thi TN THPT |
28 | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, D01 | 26.7 | Điểm thi TN THPT |
29 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | DGNL | 875 | |
30 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D01 | 26.65 | Điểm thi TN THPT |
31 | An toàn thông tin | 7480202 | DGNL | 880 | |
32 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01 | 27 | Điểm thi TN THPT |
33 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01 | 27.3 | Điểm thi TN THPT |
34 | Khoa học máy tính | 7480101_TTNT | A00, A01, D01 | 27.5 | Điểm thi TN THPT |
35 | Khoa học máy tính | 7480101_CLCA | A00, A01, D01 | 26.75 | Điểm thi TN THPT |
36 | Kỹ thuật máy tính | 7480106_IOT | A00, A01, D01 | 845 | Hướng hệ thống nhúng và IOT |
37 | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNL | 920 | |
38 | Khoa học máy tính | 7480101_TTNT | DGNL | 950 | |
39 | Khoa học máy tính | 7480101_CLCA | DGNL | 877 | |
40 | Kỹ thuật máy tính | 7480106_IOT | A00, A01, D01 | 26.4 | Điểm thi TN THPT |