Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | A00, A01, D01, D90 | 20 | Điểm thi TN THPT (với TO>=7.6; TTNV <=1) |
2 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 23 | Điểm thi TN THPT (với TO>=7; TTNV <=2) |
3 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | Điểm thi TN THPT (với TO>=7; TTNV <=3) |
4 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | DGNL | 600 | |
5 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 600 | |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNL | 600 | |
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101EL | DGNL | 600 | chuyên ngành Quản trị logistics và chuỗi cung ứng số |
8 | Quản trị kinh doanh | 7340101ET | DGNL | 600 | chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số |
9 | Công nghệ thông tin | 7480201DA | DGNL | 600 | chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số |
10 | Công nghệ thông tin | 7480201DS | DGNL | 600 | chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo |
11 | Quản trị kinh doanh | 7340101EL | A00, A01, D01, D90 | 23 | Điểm thi TN THPT (với TO>=6.8; TTNV <=1) - chuyên ngành quản trị logistics và chuỗi cung ứng số) |
12 | Quản trị kinh doanh | 7340101ET | A00, A01, D01, D90 | 20.5 | Điểm thi TN THPT (với TO>=7; TTNV <=2) - chuyên ngành quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số. |
13 | Công nghệ thông tin | 7480201DA | A00, A01, D01, D90 | 21.5 | Điểm thi TN THPT (với TO>=7; TTNV <=4) - chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số |
14 | Công nghệ thông tin | 7480201DS | A00, A01, D01, D90 | 21.05 | Điểm thi TN THPT (với TO>=7.8; TTNV <=2) - chuyên ngành Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo) |