Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Điểm TB lớp 12: 6,0 Học bạ |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Điểm TB lớp 12: 6,0 Học bạ |
3 | Quản trị văn phòng | 7340406 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Điểm TB lớp 12: 6,0 Học bạ |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, XDHB | 18 | Điểm TB học bạ lớp 12: 6,0 Học bạ |
5 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Điểm TB lớp 12: 6,0 Học bạ |
6 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, D07, XDHB | 18 | Điểm TB lớp 12: 6,0 Học bạ |
7 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Điểm TB lớp 12: 6,0 Học bạ |
8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Điểm TB lớp 12: 6,0 Học bạ |
9 | Kinh tế | 7580301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Ngành Kinh tế xây dựng Điểm TB lớp 12: 6,0 Học bạ |
10 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06, XDHB | 18 | Điểm TB học bạ lớp 12: 6,0 Học bạ |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 18 | Điểm TB học bạ lớp 12: 6,0 Học bạ |
12 | Kiến trúc | 7580101 | H01, V00, V01, V02, XDHB | 18 | Điểm TB học bạ lớp 12: 6,0 Học bạ |
13 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Điểm TB lớp 12: 6,0 Học bạ |
14 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C01 | 18 | Điểm TB lớp 12: 6,0 Học bạ |
15 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A01, D01, C03, D09 | 18 | Điểm TB lớp 12: 6,0 Học bạ |
16 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, C01 | 18 | Điểm TB lớp 12: 6,0 Học bạ |