Top
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01, D01, D14, D15 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A01, D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT |
3 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, C19, C20 | 15 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Hướng dẫn du lịch |
4 | Sinh học ứng dụng | 7420203 | A00, B00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT (chuyên ngành nông nghiệp công nghệ cao) |
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101A | A01, D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT ( chuyên ngành quản lí bản lẻ) |
6 | Sinh học ứng dụng | 7420203A | A00, B00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT (chuyên ngành dược liệu) |
7 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, B00, A01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT |
8 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14, D15 | 19 | Điểm thi TN THPT |
9 | Sư phạm Vật lý | 7140211A | A00, B00, A01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT (ngành SP vật lý - KHTN) |
10 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT (điểm sàn môn tiếng anh :4.5) |
11 | Hoá học | 7440112A | A00, B00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT (chuyên ngành hóa phân tích môi trường) |
12 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT ( ngành hóa dược - sản phẩm thiên nhiên) |
13 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Khách sạn-Nhà hàng Học bạ |
14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ |
15 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, C19, C20, XDHB | 18 | Hướng dẫn du lịch Học bạ |
16 | Sinh học ứng dụng | 7420203 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 16 | Nông nghiệp công nghệ cao Học bạ |
17 | Quản trị kinh doanh | 7340101A | A01, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Quản lí bán lẻ Học bạ |
18 | Sinh học ứng dụng | 7420203A | A00, B00, A01, D07, XDHB | 16 | Dược liệu Học bạ |
19 | Sư phạm Toán học | 51140209 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.5 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên Học bạ |
20 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 22.5 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên Học bạ |
21 | Sư phạm Vật lý | 7140211A | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22.5 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên Học bạ |
22 | Ngôn ngữ Anh | 7220201A | A01, D01, D14, D15, XDHB | 19 | Tiếng Anh du lịch Điểm môn Tiếng Anh lớp 12 đạt từ 6.0 trở lên Học bạ |
23 | Hoá học | 7440112A | A00, B00, A01, D07, XDHB | 16 | Hóa phân tích môi trường Học bạ |
24 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 16 | Hóa dược - Sản phầm thiên nhiên Học bạ |
25 | Ngôn ngữ Anh | 7220201A | A01, D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT (điểm sàn môn tiếng anh :4.5) - chuyên ngành tiếng anh du lịch. |
26 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 19 | Điểm môn Tiếng Anh lớp 12 đạt từ 6.0 trở lên Học bạ |
27 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00, D04, XDHB | 22.5 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên Học bạ |
28 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ |
29 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 20 | Marketing Học bạ |
30 | Việt Nam học | 7310630A | D01, C00, C19, C20, XDHB | 18 | Văn hóa du lịch Học bạ |
31 | Văn học | 7229030 | D01, C00, C19, C20, XDHB | 18 | Văn học - Báo chí, truyền thông Học bạ |
32 | Văn hoá học | 7226040 | D01, C00, C19, C20, XDHB | 18 | Văn hóa - Truyền thông Học bạ |
33 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00, D14 | 19 | Điểm thi TN THPT |
34 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A01, D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT |
35 | Quản trị kinh doanh | 7340101B | A01, D01, D14, D15 | 16 | Điểm thi TN THPT (chuyên ngành marketing) |
36 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, C19, C20 | 15 | Điểm thi TN THPT ( chuyên ngành văn hóa du lịch) |
37 | Văn học | 7229030 | D01, C00, C19, C20 | 15 | Điểm thi TN THPT (chuyên ngành văn học - báo chí truyền thông) |
38 | Văn hoá học | 7229040 | D01, C00, C19, C20 | 15 | Điểm thi TN THPT ( chuyên ngành văn hóa - truyền thông) |